【菜單價格】
湯類:
牛肉河粉 米粉.泡麵大 130 小 110
Pho bún bo mì gói.to 130 bé 110
綜合牛肉. 河粉.米粉.泡麵 190
Bò thập cẩm .Phở bún mì gói 190
海鮮河粉.米粉.泡麵 130
Phở hải sản .bún. Mì goi 130
炸魚米粉 .Bún cá Hải Phòng 130
雞肉.米粉.河粉.泡麵 110
Phở gà .bún .mì gói.110
豬肉河粉.米粉.泡麵 100
Phở lợn .bún .mì gói 100
Bánh cuốn 腸粉
Bánh cuốn chay Hải phòng 130
腸粉豬肉 Bánh cuốn Thit lợn 100
鮮蝦腸粉 Bánh cuốn tôm 130
春捲類:
生春捲(肉+蝦)90
Goi cuốn (tôm +thit) 90
生春捲(鮮蝦)。 110
Goi cuốn tôm tươi . 110
炸春捲
(豬肉.鮮蝦.雞蛋.冬粉.黑木耳 青蔥).
130
Chả nem Hải phòng . 130
涼拌 菜nộm
:
涼拌海鮮 🦐大230 小 180
Nộm Hải sản to 230 be 180
涼拌牛肉 大170 小130
Nộm Bò to 170 nho 130
涼拌雞肉 大160 小 120
Nộm gà to 160 bé 120
涼拌青木瓜 90
Nộm đu đu 90
涼拌麵 bún. Phở ,Mì trộn
涼拌豬肉米粉 Bún thịt lợn 100
涼拌雞肉米粉Bún thịt gà 110
涼拌牛肉米粉 Bún thịt bò 120
涼拌海鮮米粉Bún Hải sản 130
涼拌豬肉河粉Bánh ướt Giò 110
涼拌雞肉河Bánh ướt Gà 120*
涼拌牛肉河粉Bánh ướt bò 130*
涼拌海鮮河粉Bánh ướt hsan 140
乾拌泡麵牛肉.小130。 大150
Mì gói trộn bò bé 130 To 150
乾拌泡麵豬肉. 雞肉110大140
Mì gói Trộn lợn gà bé 110 . to 140
飯類 Cơm:
牛肉炒飯 Cơm chiên bò 120
鮮蝦炒飯 Cơm chiên tôm 130
排骨飯 Cơm sườn 100
雞腿飯 Cơm đùi Gà 110
麵包🥖bánh mi:
越南法國麵包40
Bánh mi không 40
麵包包餡100
Bánh mi Thit 100
麵包沾咖喱 150
Bánh mì ca ri. 150
麵包 雞蛋 70
Bánh mi ốp trứng 70
麵包沾煉乳 .60
Bánh mì chấm sữa 60
越南咖啡☕️ Cà phê:
越南招牌咖啡 (要等) 80
Cà phê phin. 80
煉乳咖啡 60 冰。 熱
Cà phê sữa 60
黑咖啡☕️50。 冰。 熱
Cà phê đen 50
檸檬汁。 50
Nước chanh 50
米粉豆腐蝦將 200
Bún đâu Mắm tôm 200
|